Jump to user comments
verb
- To take stealthy rake off, to get pickings, to appropriate part of profits
verb
- To be in collusion with, to be in confederacy with, to be in cahoots with, to be hand in glove with
- người ta đồn rằng một vài nhân viên thuế vụ đã ăn cánh với một băng buôn lậu để làm bậy
it is rumoured that some taxmen have been in collusion with a band of smugglers for evil-doing
- những kẻ bất lương này rất ăn cánh với nhau
these evildoers are as thick as thieves