Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intimiste
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) nhà thơ tâm tình
  • (hội họa) họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất
tính từ
  • xem intimisme
    • Peintre intimiste
      họa sĩ (vẽ cảnh) nội thất
Related search result for "intimiste"
Comments and discussion on the word "intimiste"