Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intervenir
Jump to user comments
nội động từ
  • can thiệp
  • đọc tham luận
  • tác động
  • xảy ra
    • faire intervenir
      dùng đến, nhờ đến
Related search result for "intervenir"
Comments and discussion on the word "intervenir"