Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intershoot
/,intə'ʃu:t/
Jump to user comments
động từ
  • thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
  • xen lẫn vào
    • flames intershooting smoke
      ngọn lửa xen lẫn vào khói
Related search result for "intershoot"
Comments and discussion on the word "intershoot"