Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interpolate
/in'tə:pouleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...
  • (toán học) nội suy
nội động từ
  • tự ý thêm từ vào một văn kiện
Related words
Related search result for "interpolate"
Comments and discussion on the word "interpolate"