Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
interphone
/'intəfoun/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...)
Related search result for "interphone"
Comments and discussion on the word "interphone"