Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
intermittent
/,intə'mitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
  • (y học) từng cơn, từng hồi
  • chạy trục trặc (máy)
  • lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
Related search result for "intermittent"
Comments and discussion on the word "intermittent"