Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intermezzi
/,intə'metsi/ Cách viết khác : (intermezzo) /,intə'metsou/ (intermezzos) /,intə'metsouz/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) khúc trung gian
  • màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)
Related search result for "intermezzi"
Comments and discussion on the word "intermezzi"