Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
interjection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) từ than, thán từ
  • (luật học, pháp lý) sự chống án
Related search result for "interjection"
Comments and discussion on the word "interjection"