Jump to user comments
ngoại động từ
- chặn
- Les nuages interceptent les rayons du soleil
mây chặn tia mặt trời
- Intercepter une lettre
chặn một bức thư
- Intercepter un avion
chặn một máy bay
- Intercepter le ballon
(thể dục thể thao) chặn bóng
- (toán học) chắn
- Intercepter un arc
chắn một cung