Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
intendance
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự quản lý, sự quản trị
Confier à quelqu'un l'intendance de ses biens
giao cho ai quản lý của cải
(quân sự) quân nhu, cục quân nhu
Aller à l'intendance
đi đến cục quân nhu
(từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc
(sử học) quận hạt (Pháp)
Related search result for
"intendance"
Words contain
"intendance"
:
intendance
surintendance
Words contain
"intendance"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
binh trạm
binh lương
quân nhu
Comments and discussion on the word
"intendance"