Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intelligibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dễ hiểu
    • Intelligibilité d'un télégramme
      tính dễ hiểu của một bức điện
Related search result for "intelligibilité"
Comments and discussion on the word "intelligibilité"