Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
integrant
/'intigrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp
Related search result for "integrant"
Comments and discussion on the word "integrant"