Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intarissable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể cạn
    • Source intarissable
      nguồn nước không thể cạn
  • vô tận, thao thao bất tuyệt
    • Joie intarissable
      niềm vui vô tận
    • Causeur intarissable
      người nói chuyện thao thao bất tuyệt
Related words
Related search result for "intarissable"
Comments and discussion on the word "intarissable"