Jump to user comments
danh từ
- điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)
- sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào
- a small pipe has little intake
một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu
- đương hầm thông hơi (trong mỏ)
- chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)
- đất khai hoang (ở vùng lầy)