Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intérieur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nội địa
trong ngoài
nội thất
luỗng
nội biến
bên trong
nội vụ
ấm
nội tâm
đình trung
lại bộ
tuếch toác
nội trị
hậu đình
hải nội
cõi lòng
bộ lại
nhà trong
nội quy
tấm riêng
nội thương
đối nội
thâm tâm
cồn
trong
lãi
hứng thú
bề trong
phạm
bề ngoài
dạy kê
toàn vẹn
tích phân
hơn hẳn
thăng chức
bên ngoài
huệ cố
nguyên vẹn
thượng đẳng
ăn đứt
nội chính
tư lợi
thượng hạ
chặt chẽ
mẽ
thượng tầng
quan tâm
kẻ cả
liêm
thua
kém cỏi
tao
kém cạnh
lấy lãi
lờ phờ
bỏ lơ
cao cấp
quyền
vụ lợi
xu lợi
vụ lợi
tự tư tự lợi
lưu ý
quyền lợi
cấp cao
ục
bất
trâu
lợi ích
vẻ ngoài
thượng
lí thú
thanh liêm
lãi suất
cao siêu
lép vế
nhạt phèo
sắp
trên
chung
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last