Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insuperable
/in'sju:pərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được
Related words
Related search result for "insuperable"
Comments and discussion on the word "insuperable"