Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
insufficience
/,insə'fiʃəns/ Cách viết khác : (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
Related search result for "insufficience"
Comments and discussion on the word "insufficience"