Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
instrumental
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) (dùng làm) văn bản
  • (âm nhạc) (bằng) nhạc khí, (bằng) đàn
    • Musique instrumentale
      nhạc đàn
Related search result for "instrumental"
Comments and discussion on the word "instrumental"