Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
institutional
/,insti'tju:ʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)
  • (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện...)
Related search result for "institutional"
Comments and discussion on the word "institutional"