Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
institut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • viện, học viện
    • Institut de recherches scientifiques
      viện nghiên cứu khoa học
    • Institut pédagogique
      học viện sư phạm
  • (tôn giáo) quy chế
Related search result for "institut"
Comments and discussion on the word "institut"