Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
instiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhỏ, rỏ
  • (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm)
Related search result for "instiller"
Comments and discussion on the word "instiller"