Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
insinuation
/in,sinju'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm
  • sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
Related words
Related search result for "insinuation"
Comments and discussion on the word "insinuation"