Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insanity
/in'sæniti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
  • sự điên rồ; điều điên rồ
Related words
Related search result for "insanity"
Comments and discussion on the word "insanity"