Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insémination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự thụ tinh
    • Insémination artificielle
      sự thụ tinh nhân tạo
Related search result for "insémination"
Comments and discussion on the word "insémination"