Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inopportunément
Jump to user comments
phó từ
  • (văn học) không hợp thời, không đúng lúc
    • Partir inopportunément
      ra đi không đúng lúc
Related search result for "inopportunément"
Comments and discussion on the word "inopportunément"