Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inofficious
/,inə'fiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không có chức vị
  • (pháp lý) không hợp với đạo lý
    • an inofficious will
      một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)
Related search result for "inofficious"
Comments and discussion on the word "inofficious"