Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
innovation
/,inou'veiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đưa vào những cái mới
  • sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới
  • sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
Related search result for "innovation"
Comments and discussion on the word "innovation"