Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
innavigable
Jump to user comments
tính từ
  • tàu bè không qua lại được
    • Rivière innavigable
      sông tàu bè không qua lại được
Related search result for "innavigable"
Comments and discussion on the word "innavigable"