Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
injury
/'indʤəri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
  • điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
  • (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
Related words
Related search result for "injury"
Comments and discussion on the word "injury"