Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
injured
/'indʤəd/
Jump to user comments
tính từ
  • bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
  • bị xúc phạm
  • tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
    • in an injured voice
      với giọng nói tỏ ra mếch lòng
Related search result for "injured"
Comments and discussion on the word "injured"