Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
initialer
/i'niʃələ/ Cách viết khác : (initialler) /i'niʃələ/
Jump to user comments
danh từ
  • người ký tắt; người viết tên tắt
Related search result for "initialer"
Comments and discussion on the word "initialer"