Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
inherited
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra với các thành viên trong gia đình; thừa hưởng, do di truyền
    • an inherited disease
      một căn bệnh di truyền
Related search result for "inherited"
Comments and discussion on the word "inherited"