Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inguérissable
Jump to user comments
tính từ
  • không chữa khỏi được, không khỏi được
    • Maladie inguérissable
      bệnh không chữa khỏi được
  • (nghĩa bóng) khó nguôi, khó hàn gắn
    • Chagrin inguérissable
      nỗi buồn rầu khó nguôi
Related words
Related search result for "inguérissable"
Comments and discussion on the word "inguérissable"