Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ingratitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bội bạc, sự phụ bạc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc bẽo
    • L'ingratitude d'une tâche
      sự bạc bẽo của một công việc
Related words
Related search result for "ingratitude"
Comments and discussion on the word "ingratitude"