Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ingratiating
Jump to user comments
Adjective
  • để lấy lòng, làm cho mình được mến, để thu hút tình cảm
  • có thể lấy lòng được, có thể làm cho người ta mến
Related words
Related search result for "ingratiating"
Comments and discussion on the word "ingratiating"