Characters remaining: 500/500
Translation

ingrat

Academic
Friendly

Từ "ingrat" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, có nghĩa chính là "bội bạc" hoặc "phụ bạc". Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Tính từ:

    • Ingrat được dùng để miêu tả một người không biết ơn, không trân trọng những người khác đã làm cho mình. Ví dụ: "ingrat envers un bienfaiteur" có nghĩa là "bội bạc với ân nhân".
    • Ngoài ra, từ này cũng có thể miêu tả một cái gì đó xấu xí hoặc khó coi. Ví dụ: "figure ingrate" có nghĩa là "bộ mặt khó coi".
  2. Danh từ:

    • Ingrat cũng được dùng để chỉ một người bội bạc, kẻ không biết ơn.
Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Il est ingrat envers ceux qui l'ont aidé." (Anh ta bội bạc với những người đã giúp đỡ mình.)
    • "Ce travail est ingrat, mais il est nécessaire." (Công việc này bạc bẽo, nhưng cần thiết.)
  • Danh từ:

    • "C'est un ingrat, il n'apprécie jamais les efforts des autres." (Đómột kẻ bội bạc, anh ta không bao giờ đánh giá cao những nỗ lực của người khác.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, từ "ingrat" có thể được sử dụng để thể hiện sự thất vọng về hành vi của một người nào đó, đặc biệttrong các mối quan hệ gia đình hoặc tình bạn.
  • Ví dụ: "Dans le contexte de la famille, être ingrat peut causer des blessures profondes." (Trong bối cảnh gia đình, việc bội bạc có thể gây ra những vết thương sâu sắc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ingratitude: (danh từ) sự bạc bẽo, không biết ơn.
  • Ingrat thường được so sánh với các từ như "démérité" (không xứng đáng) hoặc "indifférence" (thờ ơ).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "ingrat", nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc như "être ingrat envers" để diễn tả hành động bạc bẽo đối với ai đó.
Phân biệt các biến thể
  • Ingrat (tính từ) có thể biến đổi theo giống số: "ingrate" (đối với nữ), "ingrats" (số nhiều nam), "ingrates" (số nhiều nữ).
  • Nature ingrate: thiên nhiên bạc bẽo, ám chỉ sự khắc nghiệt của thiên nhiên, có thể đưa đến khó khăn trong cuộc sống.
Kết luận

Từ "ingrat" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ sự bạc bẽo hoặc thiếu lòng biết ơn.

tính từ
  1. bội bạc, phụ bạc
    • Ingrat envers un bienfaiteur
      bội bạc với ân nhân
    • Amante ingrate
      (từ ; nghĩa ) tình nhân phụ bạc
  2. (nghĩa bóng) bạc bẽo
    • Nature ingrate
      thiên nhiên bạc bẽo
    • Travail ingrat
      công việc bạc bẽo
  3. xấu xí, khó coi
    • Figure ingrate
      bộ mặt khó coi
  4. âge ingrat+ tuổi dậy thì
danh từ
  1. kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc

Comments and discussion on the word "ingrat"