Từ "ingrat" trong tiếng Pháp là một tính từ và danh từ, có nghĩa chính là "bội bạc" hoặc "phụ bạc". Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Ingrat được dùng để miêu tả một người không biết ơn, không trân trọng những gì người khác đã làm cho mình. Ví dụ: "ingrat envers un bienfaiteur" có nghĩa là "bội bạc với ân nhân".
Ngoài ra, từ này cũng có thể miêu tả một cái gì đó xấu xí hoặc khó coi. Ví dụ: "figure ingrate" có nghĩa là "bộ mặt khó coi".
Ví dụ sử dụng
"Il est ingrat envers ceux qui l'ont aidé." (Anh ta bội bạc với những người đã giúp đỡ mình.)
"Ce travail est ingrat, mais il est nécessaire." (Công việc này bạc bẽo, nhưng nó là cần thiết.)
Các cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, từ "ingrat" có thể được sử dụng để thể hiện sự thất vọng về hành vi của một người nào đó, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình hoặc tình bạn.
Ví dụ: "Dans le contexte de la famille, être ingrat peut causer des blessures profondes." (Trong bối cảnh gia đình, việc bội bạc có thể gây ra những vết thương sâu sắc.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Ingratitude: (danh từ) sự bạc bẽo, không biết ơn.
Ingrat thường được so sánh với các từ như "démérité" (không xứng đáng) hoặc "indifférence" (thờ ơ).
Idioms và cụm động từ liên quan
Phân biệt các biến thể
Ingrat (tính từ) có thể biến đổi theo giống và số: "ingrate" (đối với nữ), "ingrats" (số nhiều nam), "ingrates" (số nhiều nữ).
Nature ingrate: thiên nhiên bạc bẽo, ám chỉ sự khắc nghiệt của thiên nhiên, có thể đưa đến khó khăn trong cuộc sống.
Kết luận
Từ "ingrat" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ sự bạc bẽo hoặc thiếu lòng biết ơn.