Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infrequence
/in'fri:kwəns/ Cách viết khác : (infrequency) /in'fri:kwənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên
Related search result for "infrequence"
Comments and discussion on the word "infrequence"