Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
informe
Jump to user comments
tính từ
  • không có hình dạng nhất định
    • Masse informe
      khối không có hình dạng nhất định
  • không ra hình thù gì, dị hình
    • Animal informe
      con vật dị hình
  • mới phác qua, chưa hoàn bị
    • Ouvrage informe
      tác phẩm chưa hoàn bị
Related words
Related search result for "informe"
Comments and discussion on the word "informe"