Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inflict
/in'flikt/
Jump to user comments
ngoại động từ (+ on, upon)
  • nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
  • bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Related words
Related search result for "inflict"
Comments and discussion on the word "inflict"