Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
infidel
/'infidəl/
Jump to user comments
tính từ
(tôn giáo) không theo đạo
danh từ
người không theo đạo
người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái
(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa
Related words
Synonyms:
heathen
pagan
gentile
Related search result for
"infidel"
Words contain
"infidel"
:
infidel
infidelity
Comments and discussion on the word
"infidel"