Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inférer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • suy diễn, suy ra
    • J'en infère que nous pouvons réussir
      từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công
Related search result for "inférer"
Comments and discussion on the word "inférer"