Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inexorability
/in,eksərə'biliti/ Cách viết khác : (inexorableness) /in'eksərəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
Related words
Related search result for "inexorability"
Comments and discussion on the word "inexorability"