Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inexhaustible
/,inig'zɔ:stəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không bao giờ hết được, vô tận
  • không mệt mỏi, không biết mệt
    • an inexhaustible worker
      một người làm việc không mệt
Related search result for "inexhaustible"
Comments and discussion on the word "inexhaustible"