Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inevasible
/in'evitəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thoát được
    • an inevasible law of nature
      một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
Related search result for "inevasible"
Comments and discussion on the word "inevasible"