Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ineffective
/,ini'fektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • không có hiệu quả
  • vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)
  • (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động
Related words
Related search result for "ineffective"
Comments and discussion on the word "ineffective"