Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
induire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • qui nạp, qui kết
    • J'en induis que...
      từ đó tôi qui kết là...
  • (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) xui, xui khiến
    • induire en erreur
      lừa phỉnh
Related search result for "induire"
Comments and discussion on the word "induire"