Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inducteur
Jump to user comments
tính từ
  • (điện học) cảm ứng
    • Courant inducteur
      dòng cảm ứng
  • (lôgic) quy nạp
danh từ giống đực
  • (điện học) phần cảm
Related search result for "inducteur"
Comments and discussion on the word "inducteur"