Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
induct
/in'dʌkt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
  • bước đầu làm quen nghề cho (ai)
  • (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào
    • to be inducted to a small country living
      được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
  • (điện học) (như) induce
Related words
Related search result for "induct"
Comments and discussion on the word "induct"