Jump to user comments
phó từ
- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
- I was indeed very glad to hear the news
tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
- thank you very much indeed
thực rất cảm ơn ông
- he is, indeed a clever man
anh ta quả thực là một người thông minh
- yes, indeed!
có, thực mà indeed
- no, indeed!
không, thực mà!
- this seeming reason for sorrow is indeed one for joy
cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
- thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
- he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!
ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
- who is this Mr. Smith? - who is he indeed?
ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?